794 |
Giường điều trị ngoại trú |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
75,000 vnđ |
79,100 vnđ |
795 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chọc hút dịch vành tai |
47,900 vnđ |
52,600 vnđ |
796 |
Giường điều trị ngoại trú |
Làm thuốc tai |
20,000 vnđ |
20,500 vnđ |
797 |
Giường điều trị ngoại trú |
Lấy dị vật tai (gây tê) |
150,000 vnđ |
150,000 vnđ |
798 |
Giường điều trị ngoại trú |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60,000 vnđ |
62,900 vnđ |
799 |
Giường điều trị ngoại trú |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,681,000 vnđ |
1,731,000 vnđ |
800 |
Giường điều trị ngoại trú |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
191,000 vnđ |
204,000 vnđ |
801 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
331,000 vnđ |
344,000 vnđ |
802 |
Giường điều trị ngoại trú |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675,000 vnđ |
706,000 vnđ |
803 |
Giường điều trị ngoại trú |
Soi ối |
45,900 vnđ |
48,500 vnđ |
804 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chích áp xe vú |
206,000 vnđ |
219,000 vnđ |
805 |
Giường điều trị ngoại trú |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
370,000 vnđ |
388,000 vnđ |
806 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,223,000 vnđ |
2,332,000 vnđ |
807 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,773,000 vnđ |
2,945,000 vnđ |
808 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,553,000 vnđ |
3,725,000 vnđ |
809 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,594,000 vnđ |
3,766,000 vnđ |
810 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,460,000 vnđ |
2,561,000 vnđ |
811 |
Giường điều trị ngoại trú |
phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,136,000 vnđ |
1,242,000 vnđ |
812 |
Giường điều trị ngoại trú |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,414,000 vnđ |
3,579,000 vnđ |
813 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,157,000 vnđ |
3,258,000 vnđ |
814 |
Giường điều trị ngoại trú |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm) |
55,000 vnđ |
55,000 vnđ |
815 |
Giường điều trị ngoại trú |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm) |
79,600 vnđ |
79,600 vnđ |
816 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,609,000 vnđ |
3,750,000 vnđ |
817 |
Giường điều trị ngoại trú |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
927,000 vnđ |
1,002,000 vnđ |
818 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,136,000 vnđ |
1,242,000 vnđ |