964 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Nội - Nội loại 1 |
149,800 vnđ |
149,800 vnđ |
965 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Sản - Nội loại 2 |
133,800 vnđ |
133,800 vnđ |
966 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Sản - Ngoại loại 2 |
180,800 vnđ |
180,800 vnđ |
967 |
Giường điều trị nội trú |
Giường Khoa Ngoại - Ngoại loại 3 |
159,800 vnđ |
159,800 vnđ |
968 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Sản - Ngoại loại 3 |
159,800 vnđ |
159,800 vnđ |
969 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Sản - Ngoại loại 4 |
133,800 vnđ |
133,800 vnđ |
970 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Ngoại - Ngoại loại 2 |
180,800 vnđ |
180,800 vnđ |
971 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Ngoại - Ngoại loại 4 |
133,800 vnđ |
133,800 vnđ |
972 |
Giường điều trị nội trú |
Giường Khoa Ngoại - Nội loại 2 |
133,800 vnđ |
133,800 vnđ |
973 |
Giường điều trị nội trú |
Tiền giường bệnh ngoại trú |
1 vnđ |
1 vnđ |