601 |
Giường điều trị ngoại trú |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,000 vnđ |
49,000 vnđ |
602 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
603 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
604 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
605 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang Blondeau(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
606 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang Hirtz(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
607 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang hàm chếch một bên(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
608 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
609 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
610 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang Schuller(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
611 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
612 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
613 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
614 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
615 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
616 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
617 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(1 phim) |
69,000 vnđ |
69,000 vnđ |
618 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
69,000 vnđ |
65,400 vnđ |
619 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
209,000 vnđ |
224,000 vnđ |
620 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
536,000 vnđ |
522,000 vnđ |
621 |
Giường điều trị ngoại trú |
Điện tim thường |
45,900 vnđ |
32,800 vnđ |
960 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa HSCC - Nội loại 1 |
149,800 vnđ |
149,800 vnđ |
961 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Nhi - Nội loại 1 |
149,800 vnđ |
149,800 vnđ |
962 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa YHCT-PHCN - Nội loại 3 |
112,900 vnđ |
112,900 vnđ |
963 |
Giường điều trị nội trú |
Giường khoa Truyền nhiễm |
149,800 vnđ |
149,800 vnđ |