844 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
231,000 vnđ |
244,000 vnđ |
845 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nhổ chân răng sữa |
14,000 vnđ |
37,300 vnđ |
846 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nhổ răng thừa |
150,000 vnđ |
207,000 vnđ |
847 |
Giường điều trị ngoại trú |
Lấy cao răng( hai hàm) |
64,000 vnđ |
64,000 vnđ |
848 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nhổ răng vĩnh viễn |
65,000 vnđ |
207,000 vnđ |
849 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phục hồi cổ răng bằng composite |
324,000 vnđ |
337,000 vnđ |
850 |
Giường điều trị ngoại trú |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
20,000 vnđ |
20,000 vnđ |
851 |
Giường điều trị ngoại trú |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
90,900 vnđ |
97,000 vnđ |
852 |
Giường điều trị ngoại trú |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199,000 vnđ |
212,000 vnđ |
853 |
Giường điều trị ngoại trú |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316,000 vnđ |
334,000 vnđ |
854 |
Giường điều trị ngoại trú |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234,000 vnđ |
247,000 vnđ |
855 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chọc dịch tuỷ sống |
100,000 vnđ |
107,000 vnđ |
856 |
Giường điều trị ngoại trú |
Mở khí quản thường quy |
704,000 vnđ |
704,000 vnđ |
857 |
Giường điều trị ngoại trú |
Mở rộng lỗ sáo |
98,000 vnđ |
98,000 vnđ |
858 |
Giường điều trị ngoại trú |
Rửa cùng đồ(1 mắt) |
39,000 vnđ |
39,000 vnđ |
859 |
Giường điều trị ngoại trú |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)(vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
129,000 vnđ |
129,000 vnđ |
860 |
Giường điều trị ngoại trú |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)(vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
174,000 vnđ |
174,000 vnđ |
861 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783,000 vnđ |
831,000 vnđ |
862 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,157,000 vnđ |
3,258,000 vnđ |
863 |
Giường điều trị ngoại trú |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234,000 vnđ |
234,000 vnđ |
864 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30,000 vnđ |
32,900 vnđ |
865 |
Giường điều trị ngoại trú |
Lấy dị vật trong mũi/gây mê |
660,000 vnđ |
673,000 vnđ |
866 |
Giường điều trị ngoại trú |
Forceps |
877,000 vnđ |
952,000 vnđ |
867 |
Giường điều trị ngoại trú |
Rạch áp xe mi |
173,000 vnđ |
186,000 vnđ |
868 |
Giường điều trị ngoại trú |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,373,000 vnđ |
1,482,000 vnđ |