719 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,335,000 vnđ |
3,507,000 vnđ |
720 |
Giường điều trị ngoại trú |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,524,000 vnđ |
2,612,000 vnđ |
721 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753,000 vnđ |
790,000 vnđ |
722 |
Giường điều trị ngoại trú |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798,000 vnđ |
835,000 vnđ |
723 |
Giường điều trị ngoại trú |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49,600 vnđ |
52,500 vnđ |
724 |
Giường điều trị ngoại trú |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
10,000 vnđ |
10,000 vnđ |
725 |
Giường điều trị ngoại trú |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,810,000 vnđ |
1,898,000 vnđ |
726 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
50,000 vnđ |
190,000 vnđ |
727 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33,000 vnđ |
35,200 vnđ |
728 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30,000 vnđ |
32,900 vnđ |
729 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30,000 vnđ |
32,900 vnđ |
730 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nhét bấc mũi trước |
107,000 vnđ |
116,000 vnđ |
731 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
320,000 vnđ |
335,000 vnđ |
732 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm(buộc chỉ thép, băng cố định) |
343,000 vnđ |
343,000 vnđ |
733 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,752,000 vnđ |
2,887,000 vnđ |
734 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
85,000 vnđ |
85,000 vnđ |
735 |
Giường điều trị ngoại trú |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
50,000 vnđ |
55,000 vnđ |
736 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,752,000 vnđ |
2,887,000 vnđ |
737 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nắn bó bột gãy Pouteau - colles |
320,000 vnđ |
335,000 vnđ |
738 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nạo hút thai trứng |
716,000 vnđ |
772,000 vnđ |
739 |
Giường điều trị ngoại trú |
Khâu giác mạc |
750,000 vnđ |
764,000 vnđ |
740 |
Giường điều trị ngoại trú |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 vnđ |
90,100 vnđ |
741 |
Giường điều trị ngoại trú |
Đặt ống nội khí quản |
555,000 vnđ |
568,000 vnđ |
742 |
Giường điều trị ngoại trú |
Tháo bột các loại |
49,500 vnđ |
52,900 vnđ |
743 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,642,000 vnđ |
1,784,000 vnđ |