540 |
Khám bệnh |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
55,100 vnđ |
56,000 vnđ |
541 |
Khám bệnh |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
147,000 vnđ |
159,000 vnđ |
542 |
Khám bệnh |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21,200 vnđ |
21,200 vnđ |
622 |
Khám bệnh |
Chế phẩm tủa lạnh 100ml |
600,000 vnđ |
600,000 vnđ |
623 |
Khám bệnh |
Máu tươi 250ml |
415,000 vnđ |
415,000 vnđ |
624 |
Khám bệnh |
Máu toàn phần đơn vị truyền 250ml |
620,000 vnđ |
620,000 vnđ |
625 |
Khám bệnh |
Khối hồng cầu từ 250ml toàn phần |
617,000 vnđ |
617,000 vnđ |
626 |
Khám bệnh |
Khối hồng cầu từ 350ml toàn phần |
712,000 vnđ |
712,000 vnđ |
627 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phí Dịch Vụ |
100,000 vnđ |
100,000 vnđ |
628 |
Giường điều trị ngoại trú |
Hút dịch khớp gối |
109,000 vnđ |
114,000 vnđ |
629 |
Giường điều trị ngoại trú |
Nẹp bột các loại không nắn |
120,000 vnđ |
120,000 vnđ |
630 |
Giường điều trị ngoại trú |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199,000 vnđ |
212,000 vnđ |
631 |
Giường điều trị ngoại trú |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 vnđ |
119,000 vnđ |
632 |
Giường điều trị ngoại trú |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm(sâu) |
173,000 vnđ |
173,000 vnđ |
633 |
Giường điều trị ngoại trú |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(sâu) |
195,000 vnđ |
195,000 vnđ |
634 |
Giường điều trị ngoại trú |
Thông bàng quang |
85,400 vnđ |
90,100 vnđ |
635 |
Giường điều trị ngoại trú |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
84,000 vnđ |
186,000 vnđ |
636 |
Giường điều trị ngoại trú |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
879,000 vnđ |
879,000 vnđ |
637 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,531,000 vnđ |
2,598,000 vnđ |
638 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,531,000 vnđ |
2,598,000 vnđ |
639 |
Giường điều trị ngoại trú |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu mặt cổ |
195,000 vnđ |
195,000 vnđ |
640 |
Giường điều trị ngoại trú |
Khâu vết thương thành bụng |
1,793,000 vnđ |
1,965,000 vnđ |
641 |
Giường điều trị ngoại trú |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2,896,000 vnđ |
3,014,000 vnđ |
642 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt u mạc treo ruột |
4,482,000 vnđ |
4,670,000 vnđ |
643 |
Giường điều trị ngoại trú |
Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) |
2,507,000 vnđ |
2,507,000 vnđ |