Cấp cứu 24/7

Đường dây nóng

# NHÓM DỊCH VỤ LOẠI DỊCH VỤ GIÁ CŨ (01/03/2016) GIÁ MỚI (15/08/2019)
515 Khám bệnh Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 vnđ 23,300 vnđ
516 Khám bệnh Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 vnđ 31,000 vnđ
517 Khám bệnh Định lượng Phospho (máu) 21,200 vnđ 21,500 vnđ
518 Khám bệnh Định lượng Globulin [Máu] 21,200 vnđ 21,500 vnđ
519 Khám bệnh Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500 vnđ 26,900 vnđ
520 Khám bệnh Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100 vnđ 37,700 vnđ
521 Khám bệnh Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100 vnđ 91,600 vnđ
522 Khám bệnh Định lượng Amylase (niệu) 37,100 vnđ 37,100 vnđ
523 Khám bệnh HIV Ab test nhanh 51,700 vnđ 53,600 vnđ
524 Khám bệnh Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 vnđ 65,800 vnđ
525 Khám bệnh Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67,200 vnđ 69,300 vnđ
526 Khám bệnh Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42,400 vnđ 43,100 vnđ
527 Khám bệnh Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35,800 vnđ 36,900 vnđ
528 Khám bệnh Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 vnđ 29,000 vnđ
529 Khám bệnh Định lượng Sắt [Máu] 31,800 vnđ 32,300 vnđ
530 Khám bệnh Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400 vnđ 43,100 vnđ
531 Khám bệnh Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42,400 vnđ 43,100 vnđ
532 Khám bệnh Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400 vnđ 43,100 vnđ
533 Khám bệnh Vibrio cholerae soi tươi 65,500 vnđ 68,000 vnđ
534 Khám bệnh Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 vnđ 68,000 vnđ
535 Khám bệnh Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500 vnđ 57,500 vnđ
536 Khám bệnh Vi nấm nhuộm soi 40,200 vnđ 40,200 vnđ
537 Khám bệnh Vi nấm soi tươi 40,200 vnđ 41,700 vnđ
538 Khám bệnh Virus test nhanh 230,000 vnđ 238,000 vnđ
539 Khám bệnh Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800 vnđ 35,800 vnđ