490 |
Khám bệnh |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |
491 |
Khám bệnh |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37,100 vnđ |
27,400 vnđ |
492 |
Khám bệnh |
Vi khuẩn nhuộm soi |
65,500 vnđ |
68,000 vnđ |
493 |
Khám bệnh |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,200 vnđ |
24,500 vnđ |
494 |
Khám bệnh |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38,000 vnđ |
39,100 vnđ |
495 |
Khám bệnh |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44,800 vnđ |
44,800 vnđ |
496 |
Khám bệnh |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |
497 |
Khám bệnh |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 vnđ |
26,900 vnđ |
498 |
Khám bệnh |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,200 vnđ |
21,200 vnđ |
499 |
Khám bệnh |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |
500 |
Khám bệnh |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,200 vnđ |
21,200 vnđ |
501 |
Khám bệnh |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |
502 |
Khám bệnh |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |
503 |
Khám bệnh |
Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu] |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |
504 |
Khám bệnh |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |
505 |
Khám bệnh |
Định tính Heroin (test nhanh) |
27,000 vnđ |
27,000 vnđ |
506 |
Khám bệnh |
Định lượng HbA1c [Máu] |
99,600 vnđ |
101,000 vnđ |
507 |
Khám bệnh |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65,500 vnđ |
68,000 vnđ |
508 |
Khám bệnh |
Máu lắng(bằng phương pháp thủ công) |
22,400 vnđ |
23,100 vnđ |
509 |
Khám bệnh |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,300 vnđ |
12,600 vnđ |
510 |
Khám bệnh |
Thời gian máu đông |
12,300 vnđ |
12,600 vnđ |
511 |
Khám bệnh |
HCG |
17,000 vnđ |
17,000 vnđ |
512 |
Khám bệnh |
HBsAg test nhanh |
51,700 vnđ |
53,600 vnđ |
513 |
Khám bệnh |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
25,000 vnđ |
25,000 vnđ |
514 |
Khám bệnh |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,500 vnđ |
26,900 vnđ |