| 936 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh viện Đa Khoa tỉnh HD |
253,350 vnđ |
253,350 vnđ |
| 937 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh viện Nhi HD |
253,350 vnđ |
253,350 vnđ |
| 938 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh viện Lao & BP HD |
253,350 vnđ |
253,350 vnđ |
| 939 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh viện quân y 7 |
253,350 vnđ |
253,350 vnđ |
| 940 |
Vận chuyển |
Chuyển BV Tâm thần kinh tỉnh HD |
253,350 vnđ |
253,350 vnđ |
| 941 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh viện y học cổ truyền HD |
253,350 vnđ |
253,350 vnđ |
| 942 |
Vận chuyển |
Chuyển Bệnh viện Phụ sản Hải Dương |
253,350 vnđ |
253,350 vnđ |
| 943 |
Khám bệnh |
Tiền công khám |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 944 |
Khám bệnh |
Khám Nội khoa |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 945 |
Khám bệnh |
Khám Nhi khoa |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 946 |
Khám bệnh |
Khám Lao |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 947 |
Khám bệnh |
Khám Da liễu |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 948 |
Khám bệnh |
Khám Tâm thần |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 949 |
Khám bệnh |
Khám Nội tiết |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 950 |
Khám bệnh |
Khám Y học cổ truyền |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 951 |
Khám bệnh |
Khám ngoại khoa |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 952 |
Khám bệnh |
Khám Bỏng |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 953 |
Khám bệnh |
Khám Ung bướu |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 954 |
Khám bệnh |
Khám sản |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 955 |
Khám bệnh |
Khám Mắt |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 956 |
Khám bệnh |
Khám Tai mũi họng |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 957 |
Khám bệnh |
Khám Răng hàm mặt |
31,000 vnđ |
34,500 vnđ |
| 958 |
Khám bệnh |
Khám Phục hồi chức năng |
31,000 vnđ |
31,000 vnđ |
| 959 |
Khám bệnh |
Tiền công khám |
8,000 vnđ |
8,000 vnđ |
| 489 |
Khám bệnh |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,200 vnđ |
21,500 vnđ |